Học từ vựng tiếng anh bằng flashcards | Thử thách học tiếng anh 666 ngày
Kể từ ngày 30/1/2020 – listsach.com chính thức thực hiện một thử thách khá khó khăn. Mỗi ngày học một từ vựng tiếng anh bằng flashcard trong vòng 666 ngày.
Điều này đồng nghĩa với việc dù ngày nắng hay ngày mưa List Sách vẫn phải duy trì mỗi ngày một từ vựng trong gần 2 năm.
Thử thách này được lập ra không chỉ đơn giản là để thử thách và phát triển bản thân mà phần lớn xuất phát từ mong muốn giúp các bạn đang theo dõi List Sách có thể tự học tiếng anh mỗi ngày, cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân.
Có thể nhiều bạn sẽ thắc mắc chỉ có 666 từ vựng trong gần 2 năm liệu có quá ít? Thực ra trong mỗi Flashcard đều có thêm 1-3 từ vựng mở rộng được bôi đậm. Bạn hoàn toàn có thể tăng vốn tự vựng không lồ trong 666 ngày này.
*** Flashcards chỉ được phép sử dụng cho mục đích cá nhân và không thương mại hóa.
🌿 CẤU TRÚC FLASHCARD NHƯ SAU:
Từ vựng – Cách phát âm – Giải thích từ vựng bằng tiếng anh – Hình ảnh liên quan giúp ghi nhớ từ vựng – Nghĩa tiếng việt của từ vựng – Ví dụ sử dụng từ vựng bằng tiếng anh.
🌿 CÁCH HỌC TIẾNG ANH BẰNG FLASHCARDS:
Nên học từ vựng cùng các từ được bôi đậm trong flashcards kết hợp với các website từ điển tiếng anh như:
– dictionary.cambridge.org | Từ điển
– sentence.yourdictionary.com | Đoạn văn theo từ vựng
– wordhippo.com | Từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
– dict.laban.vn | Từ điển
Học tiếng anh online kết hợp thêm nhiều sách hay tiếng anh khác
Để đạt hiệu quả tốt nhất các bạn nên đọc thêm nhiều sách về tiếng anh khác. Những quyển sách này được List Sách giới thiệu trong nhiều bài viết trước đó.
🌿 Flashcards được cập nhật ở đâu?
Flashcards được cập nhật mỗi ngày tại fanpage Facebook: List Sách Hay Nên Đọc hoặc Pinterest: List Sách. Các Mọt share về tường hoặc Pin lại để học.
Thời gian đăng flashcards: Thường sẽ được đăng vào lúc 9h sáng hàng ngày.
Flashcard sẽ không được cập nhật tại bài viết này, thay vào đó sẽ được cập nhật theo hình thức nội dung và ví dụ cụ thể – 10 ngày cập nhật 1 lần.
🌿 Bắt đầu thử thách thôi nào
Cập nhật lần 1 (Day 01 – Day 10)
- Challenge: /ˈtʃæl.ɪndʒ/ – (noun) thử thách
- Afraid: /əˈfreɪd/ – (adj) sợ hãi
- Discipline: /ˈdɪs.ə.plɪn/ – (noun) kỷ luật
- Inherit: /ɪnˈher.ɪt/ – (verb) thừa kế, thừa hưởng
- Bookworm: /ˈbʊk.wɝːm/ – (noun) mọt sách
- Concentrate: /ˈkɑːn.sən.treɪt/ – (verb) – tập trung
- Persevere: /ˌpɝː.səˈvɪr/ – (verb) kiên trì, bền chí
- Puppet: /ˈpʌp.ɪt/ – (noun) con rối, bù nhìn
- Cultivate: /ˈkʌl.tə.veɪt/ – (verb) trồng trọt, nuôi dưỡng, trau dồi
- Venture: /ˈven.tʃɚ/ – kinh doanh mạo hiểm (noun), mạo hiểm (v)
Cập nhật lần 2 (Day 11 – Day 20)
- Judgment: /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – (noun) sự phán quyết, sự đánh giá
- Vendor: /ˈven.dɚ/ – (noun) người bán hàng
- Revenue: /ˈrev.ə.nuː/ – (noun) thu nhập, doanh thu
- Gossip: /ˈɡɑː.səp/ – (noun) chuyện ngồi lê đôi mách, tin đồn
- Confident: /ˈkɑːn.fə.dənt/ – (adj) tự tin
- Inspiration: /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ – (n) cảm hứng
- Invincible: /ɪnˈvɪn.sə.bəl/ – (adj) bất khả chiến bại
- Ponder: /ˈpɑːn.dɚ/ – (verb) suy nghĩ, suy tư, cân nhắc
- Negotiate: /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ – (verb) đàm phán, thương lượng
- Reputation: /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ – (noun) danh tiếng, có tiếng (tốt hoặc xấu)
Cập nhật lần 3 (Day 21 – Day 30)
- Lurk: /lɝːk/ – (verb) ẩn núp, ẩn
- Esteem: /ɪˈstiːm/ – (noun) quý trọng, đánh giá cao
- Charity: /ˈtʃer.ə.t̬i/ – (noun) từ thiện, lòng nhân ái
- Adorable: /əˈdɔːr.ə.bəl/ – (adj) đáng yêu
- Addict: /ˈæd.ɪkt/ – (adj) người nghiện
- Sacrifice: /ˈsæk.rə.faɪs/ – (v) hy sinh, hiến sinh
- Eliminate: /iˈlɪm.ə.neɪt/ – (v) loại ra, loại bỏ, khử (ai đó)
- Struggle: /ˈstrʌɡ.əl/ – (v) cố gắng, vật lộn, đánh nhau
- Stigma: /ˈstɪɡ.mə/ – (noun) kỳ thị
- Conscious: /ˈkɑːn.ʃəs/ – (adj) có ý thức
UPDATING …
Hy vọng các bạn sẽ luôn ủng hộ và đồng hành cùng List Sách học tiếng anh online mỗi ngày bằng Flashcards trong vòng 666 ngày. Bạn có bất kì từ vựng nào muốn làm flashcards? hãy comment bên dưới để List Sách biết nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng anh mỗi ngày nhiều niềm vui.
Bài viết liên quan: